=>
Ex2/
6. D letter of application : thư ứng tuyển/xin việc
7. A cơ sở vật chất, trang thiết bị
8. D vacancy ~ position : vị trí, vị trí trống
Ex3/
1. B (tính từ đuôi ing -> vật/bản chất, tính cách; be interested in : thích thú, quan tâm)
2. A (as QKTD, QKĐ)
3. B endless opportunities ~ những cơ hội vô tận
4. D excited about : phấn khích, hào hứng, thích thú về
5. B meaningfully ~ in a meaningful way
6. D nông cạn, hẹp hòi
7. B devote to (Ving) : cống hiến, tận tụy
8. D (at 5 p.m yesterday -> QKTD)
9. C không hẳn/không hẳn vậy
10. D ngạc nhiên (vật -> tính từ đuôi ing)