Bài `2:`
`11`. B were ( câu mong ước nên lùi thì từ hiện tại đơn về quá khứ đơn )
`12`. C retire ( v: nghỉ hưu )
`13`. C Although ( + S + V: mặc dù )
`14`. D much ( + N không đếm được )
`15`. B didn't ( câu hỏi đuôi thì quá khứ đơn, vế trước khẳng định vế sau phủ định )
`16`. C joining ( tobe fond of + Ving: thích )
`17`. A smoking ( give up + Ving: từ bỏ )
`18`. A which ( thay cho vật )
`19`. C took ( vế trước quá khứ nên vế sau cũng vậy )
`20`. D of ( tobe proud of : tự hào )