1. safest ( so sánh hơn nhất )
2. likeliest ( so sánh hơn nhất )
3. Older ( nguuoiwf già )
4. careful than ( so sánh hơn nhất )
5. worse than( so sánh hơn nhất ) ( động từ bất qui tắc
6. more aggressive than ( so sánh hơn nhất )
7. Older ( nguuoiwf già )
8. fastest ( so sánh hơn nhất )
9. biggest( so sánh hơn nhất )
10. worst DỘNG từ bất qui tắc
11, better than( so sánh hơn nhất )
12. more dangerous than( so sánh hơn nhất )