IV. Use the correct form of the word in brackets to fit each gap.
1. appreciation (n): sự thấu hiểu.
2. added (v): thêm vào (mệnh đề quan hệ rút gọn dạng V-past participle).
3. various (adj): đa dạng.
4. gymnast (n): vận động viên thể dục dụng cụ.
5. official (adj): chính thức.
6. widely (adv): rộng rãi.
7. enthusiastically (adv): một cách nhiệt huyết.
8. weightlifter (n): vận động viên nâng tạ.
10. promoted (v): thăng chức.