=>
I/
1.B /eɪ/ còn lại /e/
2. A /e/ còn lại /ei/
3. C /id/ còn lại /t/
4. B /t/ còn lại /d/
5. A /ei/ còn lại /ae/
II/
1. D nhấn âm 1 còn lại 2
2. A nhấn âm 2 còn lại 1
3. A nhấn âm 2 còn lại 1
4. B nhấn âm 1 còn lại 2
5. D nhấn âm 1 còn lại 2
III/
1. B public transport : phương tiện giao thông công cộng
2. A from....to
3. B take
4. C drive
5. A used to V : đã từng làm gì
6. D -> hỏi khoảng cách
7. D used to be
8. C -> Bao lâu
9. A do
10. B didn't use to
IV/
1. used to live
2. didn't use to like
3. didn't use to read
4. used to play
5. used to get
6. used to be
7. used to wash
8. used to work