Task 2:
Mum: What are you doing, my girl (/3:/)?
/ə/=O, /3:/=1
Mi: I'm drawing, Mum. Look! I'm drawing my former (/ə/) teacher (/ə/).
/ə/= 2, /3:/=0
Mum: It's so beautiful. First (/3:/), 1 like the colour(/ə/) in this picture(/ə/)....
/ə/= 2, /3:/= 1
Mi: Anything else?
/ə/= 0, /3:/= 0
Mum: I also like his smile. By the way, I've heard (/3:/)he's moving to another (/ə/) city.
/ə/= 2, /3:/= 1
Mi: Next term (/3:/), Mum. That's why I'm drawing this. It's a surprise(/ə/) gift for him.
/ə/= 1, /3:/= 1
Task 3:
1. collecting bowls (sưu tầm bát cũ).
(Dịch: Mình thật sự thích đi vòng quanh các cửa hàng để tìm những cái bát cũ. Thỉnh thoảng mình có thể mua chúng ở những chợ trời với giá rẻ. Mình có nhiều bát đẹp cổ ở nhà.)
2. roller-skating (trượt patin).
(Dịch: Ba mẹ mình đã mua cho mình một đôi giày trượt mới. Mình thích đến công viên và chơi cùng bọn trẻ khác.)
3. making models (làm mô hình).
(Dịch: Ba mình chia sẻ sở thích này với mình. Ba con mình thường dành nhiều giờ vào buổi tối để đọc những hướng dẫn và tạo ra những máy bay hoặc xe hơi nhỏ.)
4. cooking (nấu ăn).
(Dịch: Mình thích ở trong bếp và chuẩn bị thức ăn cho gia đình. Thật tuyệt khi thấy người khác thích món ăn của mình.)
5. singing (ca hát).
(Dịch: Mình thấy sở thích này thật thoải mái. Mình cảm thấy tốt hơn bất kỳ khi nào mình cất giọng lên để tạo ra thành âm nhạc.)
6. playing games (chơi game).
(Dịch: Bạn bè mình và mình thường chơi cờ tỷ phú cùng nhau. Thật nhiều niềm vui khi bạn bè cùng nhau tụ tập và chơi một trò chơi hấp dẫn.)