C8. C: styles: phong cách
C9. A ( cậu làm rồi ). fashionable: hợp thời trang
C10. D. uniforms: đồng phục
C11. D. match: trận đấu
C12. C. traditional: truyền thông
C13. D. subject: môn học
C14. B. comfortable: thoải mái
C15. A. situation: tình hình
#ShuProVip
Xin ctlhn