1. for:
2. to
3. from
4. at
5. from
6. of
7. to
8. for
ask for a raise: đòi hỏi tăng lương
9. for
10. with
11. about
12. with
13. away
throw away: vứt mất
14. over
think sth over: cân nhắc kỹ
15. out
figure out; tìm ra cái gì đó
16. up
bring sth up: nuôi nấng ai đó
17. off
18. up
pick up: đón
19. out
try out: thử cái gì đó xem nó tốt không
20. on
Bạn tham khảo nhé. Chúc bạn học tốt.