`2`. have been
Dấu hiệu: recently
`3`. haven't written
Dấu hiệu: for a while
`4`. have been planning
Dấu hiệu: for months
`5`. am looking forward
- Dấu hiệu: now
`6`. hope
- I hope: tôi hy vọng
----------------------
Thì hiện tại đơn: S + V(s,es)
Thì hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + Ving
Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + PII
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + Ving