39. raise funds : gây quỹ
40. at (chợ dùng at)
41. encouraging ( by + V-ing)
42. signature : chữ kí
43. Let me : hãy để tôi...
44. environment : môi trường
45. starting ( look forward to V-ing)
46. starts ( một sự thật -> hiện tại đơn )
47. out/in ( fill in/out : điền )