$1.$ effectively (adv): hiệu quả
$2.$ efficiency (n): độ hiệu quả
$3.$ disappointing (adj): đáng thất vọng
$4.$ inconsiderate (adj): vô tâm
$5.$ distinguishes (v): phân biệt
$6.$ joyful (adj): vui sướng
$7.$ occurrence (n): sự xuất hiện
`text{Chúc bạn học tốt! Nếu thấy được thì cho mình xin câu trả lời hay nhất nhé.}`