animal : động vật
charity : từ thiện
disabled : khuyết tật
elderly : hơi già
event : sự kiện
food : thức ăn
homeless : (người) vô gia cư
lonely : cô đơn, lẻ loi
old : già
poor : nghèo
refugee : (người) tị nạn
sick : ốm
sponsored : tài trợ
starving : bỏ đói, chết đói
volunteer : tình nguyện viên