2,studied : học
3,washed :rửa
4,walked :đi bộ
5,listened :nghe
6,stayed: ở lại
7,played :chơi
8,watched: xem
9,went :đi
10,won : thắng lợi
11,took : lấy
12,read :đọc
13,saw :nhìn
14,sang :hát
15,bought: mua
16,was /were : là
17,spent : tiêu xài, sử dụng
18,had : có