Stt theo từ trên xuống nha
1. solar ->solar energy: năng lượng mặt trời
2. efficiency -> để tạo thành N_phr
3. carefully -> adv bổ nghĩa cho verb
4. (từ cần chia đã bị che mất rồi ==")
5. disapointed -> chỉ cảm giác thất vọng
6. unpolluted -> ko bị ô nhiễm
7. damage -> cause sth: gây ra cái j / việc j
8. products -> sản phẩm
9. Chinese -> những gì thuộc về TQ thì ta dùng chinese
10. efficient -> so sánh hơn, dùng (v)
11. reuse -> tái sử dụng
12. harmful -> very + adj/adv
13. warning -> any/some/many/much + noun
#By Cyy1508
Học tốt nha