1 am not watching
2 opened/ jumped
3 hurt / was cooking
4 lived – was
5 is playing / plays
6 phones / did not phone
7 went /did not enjoy
8 saw / stopped
9 saw / was trying
10 is trying
11 was living / met / was working
12 were you doing / were you stydying
13 live / bought
14 was doing /were playing
15 did you do / finished / went
Present progressive : S + am / is / are +(not)+ V-ing→diễn tả hành động đang xảy ra ở một thời điểm hiện tại
Present simple: V tobe: S + am/are/is +(not) ……
V thường:S + V(e/es) + ……I ,We, You, They + V0/He, She, It + V (s/es). Phủ định: S + do/ does + not + V0
Simple past: V tobe:S + was/ were +(not)…
V thường: S + V-ed +....// Phủ định: S + did not + V0
Past progressive: S + was/were +(not)+ V-ing (+ O)
→1 Diễn đạt hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
→2 Diễn đạt hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
→3 Diễn đạt hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
→4 Diễn đạt hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác