1 Sai play
sửa Playing
2 Sai: to arrange
Sửa: arranging
enjoy+ V-ing
3 Sai: is
Sửa: ko cần thêm j
cấu trúc
Find + danh từ + tính từ
Nhận thấy ai/cái gì như thế nào
4Sai: difficult
Sửa:is difficult
Vì to be + ADJ
5.Sai:doesn't
Sửa: won't
Vì có dấu hiệu nhận biết: next week