=>
1. stable : ổn định, vững chắc
2. continued : tiếp tục
3. neighborhood : khu phố
4. exhibition : phô bày, biểu lộ
5. repair : sửa chữa
6. fields (playing field : sân vận động)
7. immediately : ngay lập tức
8. timetable : thời gian biểu, lịch trình
9. purchased : bán
10. broken (break the back of : hoàn thành một phần công việc/nhiệm vụ khó nhất)