13, c – much (“satisfaction” là danh từ không đếm được nên cần dùng “much” thay vì “many”; “as much satisfaction as”: nhiều sự thỏa mãn như…)
14, d – with (to be filled with sth: có đầy cái gì)
15, a – active (n, năng động)
16, b – seeds (n, hạt giống)
17, a – collect (collect crops: thu hoạch mùa vụ)
18, d – In addition (Thêm vào đó)
19, c- suited (to be suited to sth: phù hợp với…)
20, b –view (point of view: quan điểm)