CHO DẠNG ĐÚNG CỦA CÁC TỪ TRONG NGOẶC
1. Unemployment: thất nghiệp
2. employee: nhân viên
3. investment: sự đầu tư
4. compete: cạnh tranh
5. unemployed
6. engaged: đính hôn
7. performance: buổi trình diễn
8. careful: cẩn thận
9. liar: kẻ nói dối
10. impatient: mất kiên nhẫn
11. accommodation: chỗ ở
12. imprisonment: sự giam cầm
13. depth: độ sâu
14. friendly: thân thiện
15. unfriendly
16. skillful: khéo léo
17. unemployment
18. reference: tham khảo
19. intentional: cố ý
20. homeless: vô gia cư
21. household: hộ gia đình
22. impressive: ấn tượng
23. refusal: sự từ chối
24. refugees: dân tị nạn
25. Unfortunately: không may
26. frequency: sự thường xuyên
27. embarrasses: làm xấu hổ
28. humourous: hài hước
29. encouragement: sự động viên
30. entertainment: giải trí
31. friendship: tình bạn
32. unemployed
33. economical: tiết kiệm
34. unexplored: chưa được khám phá
35. economic: kinh tế
36. poisonous: độc - harmful: có hại
37. flight: chuyến bay
38. faulty: lỗi
39. dependable: đáng tin cậy
40. historic: thuộc lịch sử
41. enjoyment: sự thích thú
42. beauty: vẻ đẹp
43. unhealthy: không tốt cho sức khỏe
44. frightened: sợ hãi
45. knowledgeable: hiểu biết
46. learned: thông thái
47. unkindness: không tốt
48. failure: mất mùa
49. historical
50. homeless