1. has worked, was
HTHT + since + QKĐ
2. called, was sleeping
Hành động đang xảy ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
3. had worked, graduated
QKHT + before + QKĐ
4. came, had left
Hành động trước 1 hành động trong quá khứ → QKHT
5. came, were making
Hành động đang xảy ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
6. have already had
already → HTHT
7. hadn't done
yet → HTHT
Câu gián tiếp: HTHT → QKHT