1.Are working (At the moment là dhnb thì HTTD)
2.Are making (Nói ngay tại thời điểm nói để HTTD)
3.Is bathing (At the moment là dhnb thì HTTD)
4.Is reading (Nói ngay tại thời điểm nói để HTTD)
5.Is studying (At moment là dhnb thì HTTD)
6.Am studying
7.Is having (At the moment là dhnb thì HTTD)
8.Aren't studying (At moment là dhnb thì HTTD)
9.Is having (Now là dhnb thì HTTD)
10.Are making (At the moment là dhnb thì HTTD)
11.Is watching (At the moment là dhnb thì HTTD)
12.Is crying (Nói ngay tại thời điểm nói để HTTD)
13.Are putting (Now là dhnb thì HTTD)
14.Is working (Now là dhnb thì HTTD)
15.Is snowing (Nói ngay tại thời điểm nói để HTTD)
16.Is sleeping (Now là dhnb thì HTTD)
17.Is cooking (At present là dhnb thì HTTD)
18.Am looking up (Nói ngay tại thời điểm nói để HTTD)
19.Are you writting (Now là dhnb thì HTTD)
20.Aren't reading (Now là dhnb thì HTTD)