1. was preparing
At this moment yesterday → QKTD
2. were studying
At this time yesterday → QKTD
3. were lying
At 12 o’clock yesterday → QKTD
4. was washing, was cleaning
2 hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ → QKTD
5. were watching, began
Hành động đang xảy ra trong quá khứ → QKTD
Hành động chen vào → QKĐ
6. was making
from 4pm to midnight yesterday → QKTD
7. broke
three years ago → QKĐ
8. drank
last year → QKĐ
9. walked
After + QKHT + QKĐ
10. had already left
Hành động trước một hành động trong quá khứ → QKHT
11. met
in 1982 → QKĐ
12. had left
QKHT + by the time + QKĐ
13. saw
The last time + S + V_ed/ V3 + was + time
14. watched
last night → QKĐ
15. felt, had taken
QKĐ + after + QKHT
16. had finished, left
QKHT + before + QKĐ
*Cấu trúc thì quá khứ đơn:
(+) S + V_ed/ V2
(- ) S + didn't+ V_inf
(? ) Did + S + V_inf?
*Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn:
(+) S + was/ were + V_ing
(- ) S + was/ were + not + V_ing
(? ) Was/ Were + S + V_ing?
*Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành:
(+) S + had + V_ed/ V3
(- ) S + hadn't + V_ed/ V3
(? ) Had + S + V_ed/ V3?