`1` shouting
`=>` keep on + Ving : Tiếp tục làm việc gì
`2` didn't go
`=>` Câu ước hiện tại đơn : S + wish + S + didn't + V + O
`3` carrying
`=>` Be used to + Ving : quen với
`4` has just seen
`=>` just `-` Thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + Vpp + O
`II `
`1` are made
`=>` Câu bị động thì hiện tại đơn : S + is / are / am + Vpp + O
`2` wearing
`=>` Be fond of + Ving : Yêu thích làm gì
`3` is
`=>` Thì hiện tại đơn : S + is / are / am + O
`4` are
`=>` Thì hiện tại tiếp diễn : S + is / are / am + Ving + O
`III`
`19` has been
`=>` So far `-` Thì hiện tại hoàn thành : S+ has / have + Vpp + O
`20` to living
`=>` Be used to + Ving : quen với việc gì
`21` chatting
`=>` Spend time + Ving : Dành thời gian làm việc gì
`22` is being sung
`=>` Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn : S + is / are / am + Ving + O
# Ríttttt 🍉 (ㆁωㆁ)