1, B (Động từ thêm ing là danh từ nên watch TV→watching TV: việc xem TV)
2, D (Vpp đứng ở đầu câu là bị động)
3, A (dịch nôm na là được để lại)
4, B ( help sb do sth: giúp ai đó làm việc gì)
5, A (watch+sb+V: xem ai đó làm gì)
6, A (recommend + somebody+to do some thing: đề xuất ai đó làm gì đó)
7, C (allow+to V: cho phép làm gì)
8, D (regret+V-quá khứ: tiếc vì đã làm gì)