1.moved-ago: quá khứ đơn
2.is trying-look: hiểu là: nhìn kìa, có người đang...
3.have collected-for+khoảng thời gian:hiện tại hoàn thành
4.rained-yesterday:quá khứ
5.haven't met-since:hiện tại hoàn thành
6.has seen-so far: hiện tại hoàn thành
7.see-số lần(one/two/three times):hiện tại đơn
8.were watching-when+quá khứ:còn lại là quá khứ đơn/quá khứ tiếp diễn
9.did you do-yesterday:quá khứ
10.has worked-for+khoảng thời gian:hiện tại hoàn thành