`1.` going
`->` imagine doing something: tưởng tượng làm gì
`2.` to buy
`->` agree to something: đồng ý làm một việc mà ai đó muốn bạn làm
`3.` to answer
`->` easy + to V
`4.` to get
`->` ask sb to V: yêu cầu, bắt ai làm gì
`5.` seeing
`->` look forward doing something: trông mong làm gì
`6.` visiting
`->` think of doing something: nhớ về cái gì đó
`7.` to run
`->` decided + to V
`8.` to study
`->` expected + to V
`9.` working
`->` mind doing something: bận tâm làm gì
`10.` turning
`->` remember+ V_ing: nhớ đã làm gì
`11.` to go
`->` stopped + to V