1. C : on ( on + thứ, ngày)
2. B : burned ( thì quá khứ đơn)
3. D : began ( thì quá khứ đơn)
4. B : of ( be out of somewhere: thoát khỏi..)
5. C : puts ( thì quá khứ đơn, put out: dập lửa)
6. A : teams ( chia thành từng nhóm)
7. C : help ( help: sự giúp đỡ)
8. A : brought ( thì quá khứ đơn)
9. B : care ( Take care of: chăm sóc
10. A : received ( thì quá khứ đơn)