circumstantial: ở đây là vị trí của 1 danh từ
patronage : (n)
evasive: đứng trước danh từ answer là tính từ
foreseeable: tính từ đứng trước danh từ
hindrance : sau a là danh từ
Danh từ: expulsion: trục xuất, đuổi
tính từ outer-most vì đằng sau có farthest-away