1.are ... doing ? / are playing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : Look ! )
2.is / practices ( Thì HTĐ )
3.is watching ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : at the moment )
4.goes ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : every )
5.teaches ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : usually ) / is practicing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : at present )
6.cooks ( Thì HTĐ )
7.not raining ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : now )
8.are waiting ( Thì HTTD )
9.Do you listen ? ( Thì HTĐ )
10.flows ( Thì HTĐ )
11.is flowing ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : Look ! )
12.grow ( Thì HTĐ , Đặc điểm nhận dạng : usually )
13.is staying ( Thì HTTD , Đặc điểm nhận dạng : at the moment )
Xin 5 sao + Câu trả lời hay nhất
Chúc bạn học tốt :D
`\color{violet}{\text{# No Copy`
`\color{red}{\text{# Copyright by @Fox`