`7` are driving
`->` Hiện tại tiếp diễn - please, stop : (+) S + is/am/are + Ving
`8` meet
`->` Hiện tại đơn - each year : (+) S + Vs/es + ..............
'->' Chủ ngữ là "we" => V giữ nguyên
`9` go
`->` Hiện tại đơn - on Fridays : (+) S + Vs/es + .........
'->' Chủ ngữ là "we" => V giữ nguyên
`10` comes
`->` Hiện tại đơn - nomally : (+) S + Vs/es + ...........
'->' Chủ ngữ là "he" => V + s/es
`11` am having
`->` Hiện tại tiếp diễn - sự việc xảy ra tại thời điểm nói : (+) S + is/am/are + Ving + ..........
`->` Chủ ngữ " I" đi với "am"
`12` does
`->` Hiện tại đơn - at night (diễn tả thói quen) : (+) S + Vs/es + .........
`->` Chủ ngữ là "Sam" (tên riêng -> số ít) => V +s/es