1. A (tell about sth : kể về cái gì)
2. B (want (sb) to do sth : muốn ai làm cái gì )
3. B (other people : Những người khác)
4. C (colourful : sặc sỡ)
5. C (like sb doing sth : thích ai đó làm việc gì)
6. C (different from : khác biệt với)
7. C (in the 1805 là thời điểm trong quá khứ nên chia theo thì QKĐ)
8. A (cloth: vải, chất vải)
9. B (make of : làm từ .... nhưng giữ nguyên dạng chất liệu còn make from cũng là làm từ ... nhưng làm biến đổi dạng chất liệu)
10. A (kinds - danh từ đếm được nên dùng many)
Dịch:
Quần áo có thể nói lên rất nhiều về một người. Một vài người thích mặc những bộ quần áo sặc sỡ bởi vì họ muốn mọi người nhìn vào họ và họ muốn trở thành trung tâm của mọi thứ. Những người khác thích mặc quần áo đẹp, nhưng quần áo của họ không sặc sỡ, nhiều màu. Họ không thích mọi người nhìn vào họ. Những bộ quần áo ngày nay rất khác so với quần áo của những năm 1805. Một sự khác biệt là cách nhìn nhận của họ. Ví dụ, vào những năm 1803, tất cả phụ nữ đều mặc váy. Các trang phục đều có váy dài. Nhưng ngày nay, phụ nữ không phải lúc nào cũng mặc trang phục với chiếc váy dài. Đôi khi họ mặc váy ngắn. Đôi khi họ mặc quần dài. Một sự khác biệt khác giữa những năm 1800 và ngày nay là chất vải. Vào những năm 1805, quần áo chỉ được làm từ các loại vải tự nhiên. Chúng được làm từ bông, len, lụa hoặc vải lanh. Nhưng ngày nay, có rất nhiều loại vải nhân tạo. Rất nhiều quần áo hiện nay được làm từ ni-lông, tơ nhân tạo hoặc vải polyester.
Mong bạn cho mình 5 sao và hay nhất
Nếu có gì không hiểu bạn có thể hỏi mình ở dưới
Chúc bạn học tốt!!