`II,`
1. reading
2. was elected
3. being driven
4. going
5. starting
6. has had
7. mended
8. is said - to have been built
9. are always blaming
`III,`
1. A (liên từ nối hai vế câu, có nghĩa là: mặc dù)
2. A (cấu trúc so sánh hơn với liên từ "than")
3. B
4. D
5. A (đại từ quan hệ whose đứng trước một danh từ để chỉ sự sở hữu)
6. C
7. A (feel+adj=cảm thấy...)
8. D
9. B
10. A (way=đường đi,cách thức)