`1` Doing
⇒ Đứng đầu câu làm chủ ngữ dùng Ving
`2` to learn
⇒ It's easy to - V : dễ dàng để làm gì
`3` running
⇒ kept = keep + Ving : tiếp tục làm việc gì
`4` raining / to rain
⇒ Started to - V / Ving : bắt đầu làm việc gì
`5` to rent
⇒ decided to - V : quyết định làm gì
`6` listening
⇒ enjoy + Ving : thích làm gì
`7` chatting
⇒ waste time + Ving : lãng phí thời gian làm việc gì
`8` to use
⇒ how to V : làm sao để làm gì
`9` cooking
⇒ be good at + Ving : giỏi về việc gì
`10` to invite
⇒ agree to - V : đồng ý làm gì
# Rítttttt 🍉 (ㆁωㆁ)