Hướng dẫn trả lời:
⇒ Answer:
35. "If you passed your test, I would buy you a car", he said that. (Câu điều kiện loại 2)
→ He said that if I passed my test, he would buy me a car.
Giải thích:
- Câu điều kiện loại 2 trong câu tường thuật khi chuyển từ câu nói trực tiếp sang gián tiếp (tường thuật) không cần thay đổi về thì, chỉ thay đổi các đại từ và trạng từ chỉ thời gian.
- Tạm dịch: Anh ấy nói rằng nếu tôi vượt qua bài kiểm tra, anh ấy sẽ mua cho tôi một chiếc xe.
`⇒` Không có đáp án nào trong đề bài là đúng.
2. "What do you do in your spare time?" she asked.
→ She asked to know what I did in my sqare time.
Giải thích:
- Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi:
S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words/how + S + V.
- Tạm dịch: Cô ấy muốn biết tôi làm gì vào thời gian rảnh.
⇒ Chọn đáp án a.
36. "What a silly boy you are!" she exclaimed.
→ She told him what a silly boy he was.
Giải thích:
- Công thức câu tường thuật cảm thán: Trực tiếp: What + (a/an) + adj + N!
→ Gián tiếp: S + exclaimed/said + (that) + S + ... + adj.
⇒ Chọn đáp án c.
37. The police officer said to us, "Where are you going?"
→ The police officer asked us where we were going.
Giải thích:
- Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi:
S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words/how + S + V.
- Tạm dịch: Cảnh sát hỏi chúng tôi rằng chúng tôi đi đâu.
⇒ Chọn đáp án a.
38. Clair asked, "What time do the banks close?"
→ Clair wanted to know what time the banks closed.
Giải thích:
- Cấu trúc câu tường thuật ở dạng câu hỏi:
S + asked (+ O)/wanted to know/wondered + Wh-words/how + S + V.
- Tạm dịch: Clair muốn biết mấy giờ các ngân hàng đóng cửa.
⇒ Chọn đáp án d.