16.wasn't he
17. does she
18. won't she/he
19. isn't it
20. weren't you
21. did they
22. isn't it
23. has he/she
24. have we
25. couldn't he/she
CẤU TRÚC CƠ BẢN CÂU HỎI ĐUÔI:
Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/2)…..,trợ động từ, tobe, model verb + S?
Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + trợ động từ, tobe, model verb + V….., do/does/did + S?
Vote 5 sao+cảm ơn nhé
Xin ctlhn ạ:((?
CHÚC BẠN HỌC TỐT