Giải thích các bước giải:
1/. Tóm tắt:
$R1$ // $R2$
$R1=3$Ω
$R2=6$Ω
$I2=0,5A$
$Imạch=?A$
------------------------------
Vì $R1$ // $R2$ , nên:
Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
$Rtd=$ `(R1.R2)/(R1+R2)` = `(3.6)/(3+6)` $=2$Ω
Hiệu điện thế giữa 2 đầu điện trở 2 là:
$U2=I2.R2=0,5.6=3V$
Vì $R1$ // $R2$, nên:
Hiệu điện thế giữa 2 đầu đoạn mạch là:
$Umạch=U2=U1=3V$
Cường độ dòng điện chạy qua mạch chính là:
$Imạch=$ `U/(Rtd)` = `3/2` $=1,5A$
2/. Tóm tắt:
$R1$ // $R2$
$R1=10$Ω
$I1=1,2A$
$Imạch=1,8A$
$UAB=?V$
$R2=?$Ω
--------------
a/. Vì $R1$ // $R2$ , nên:
Hiệu điện thế giữa 2 đầu điện trở 1, 2 và 2 đầu AB là:
$UAB=U1=U2=I1.R1=1,2.10=12V$
Cường độ dòng điện chạy qua điện trở 2 là:
$Imạch=I1+I2$ ⇒ $I2=Imạch-I1=1,8-1,2=0,6A$
Điện trở R2 có giá trị là:
$R2=$ `(U2)/(I2)` = `(12)/(0,6)` $=20$Ω
3/.
Tóm tắt:
$R1=4$Ω
$R2=?$Ω
a/. $Rtd=6$Ω
b/. $Rtd=3$Ω
--------------------------
a/.
+ Nếu $R1$ nối tiếp $R2$, khi đó:
$Rtd=R1+R2$ ⇒ $R2=Rtd-R1=6-4=2$Ω
Vậy khi $R1$ nối tiếp $R2$ thì điện trở 2 có giá trị là $2$Ω
+ Nếu $R1$ mắc // với $R2$, khi đó:
$Rtd=$ `(R1.R2)/(R1+R2)` $=6$Ω
⇔ $4.R2=6.(4+R2)$
⇒ $R2=-12$Ω (không phù hợp nên loại)
b/.
+ Nếu $R1$ nối tiếp $R2$, khi đó:
$Rtd=R1+R2$ ⇒ $R2=Rtd-R1=3-4=-1$Ω (không phù hợp nên loại)
+ Nếu $R1$ mắc // với $R2$, khi đó:
$Rtd=$ `(R1.R2)/(R1+R2)` $=3$Ω
⇔ $4.R2=3.(4+R2)$
⇒ $R2=12$Ω
Vậy khi $R1$ // $R2$ thì điện trở 2 có giá trị là $12$Ω