1. A careless ( adj: bất cẩn )
2. C because ( + S + V: bởi vì )
3. C and ( nối hai vế bổ sung cho nhau )
4. D but ( nhưng )
5. B off ( take off: cởi giày )
6. D off ( see off : tiễn ai đó )
7. B wonderful ( adj: tuyệt vời )
8. B celebrate ( tương lai gần: S + is/am/are + going to Vinf )
Test 4
1. D learning ( enjoy + Ving )
2. D with ( supply SO with ST )
3. A liked ( trần thuật nên lùi thì )
11. C of -> bỏ ( because + S + V: bởi vì )
12. A turning off -> to turn off ( remember + to V: nhớ việc cần làm )