I
1 C fear ( ra âm /iə/ các từ còn lại ra âm /i:/ )
2 B monthly ( ra âm /θ/ các từ còn lại ra âm /ð/ )
3 A favourite ( ra âm /i/ các từ còn lại ra âm /ai/ )
4 C cloth ( ra âm /ɒ/ các từ còn lại ra âm /əʊ/ )
5 A tooth ( ra âm /ð/ các từ còn lại ra âm /θ/ )
6 C decide ( ra âm /i/ các từ còn lại ra âm /e/ )
7 C worry ( ra âm /i/ các từ còn lại ra âm /ai/ )
8 A worked ( ra âm /t/ các từ còn lại ra âm /id/ )
9 A weather ( ra âm /ð/ các từ còn lại ra âm /θ/ )
10 A come ( ra âm /ʌ/ các từ còn lại ra âm /əʊ/ )
11 B shop ( ra âm /ɒ/ các từ còn lại ra âm /əʊ/ )
12 A opens
13 C perfected ( ra âm /id/ các từ còn lại ra âm /d/ )
14 D notes
15 C stopped ( ra âm /t/ các từ còn lại ra âm /d/ )
16 D confused ( ra âm /t/ các từ còn lại ra âm /d/ )
17 B wear ( ra âm /e/ các từ còn lại ra âm /i:/ )
18 B rhythm ( ra âm /ð/ các từ còn lại ra âm /θ/ )