10 . Washes ( Vì he là chủ ngữ số ít nên wash phải thêm s/es )
11 . Is washing ( Vì now là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn )
12 . Washed ( Vì yesterday morning là dấu hiệu của thì quá khứ đơn )
13 . Playing ( Vì sau like là động từ V-ing )
14 . Cooking - eating ( Vì sau interested in là động từ V-ing )
15 . Went - watched ( Vì last night là dấu hiệu của thì quá khứ đơn nên biến đổi go thành went , watch thêm ed )
16 . Learns - draw ( Vì he là chủ ngữ số ít nên learn phải thêm s/es , sau to là động từ nguyên mẩu )
17 . Bought ( Vì last week là dấu hiệu của thì quá khứ đơn nên nên biến đổi buy thành bought )
18 . Watch ( Vì sau enjoy là động từ V-ing )