1. running ( be good at + Ving: giỏi về cái gì đó )
2. Taking ( cần danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ )
3. collecting ( think of + Ving )
4. Eating ( cần danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ )
5. playing ( like + Ving: thích )
6. Shouting ( cần danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ )
7. sailing ( be interested in + Ving: thích )
8. Crossing ( cần danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ )
9. going ( like + Ving: thích )
10. Jogging ( cần danh động từ đóng vai trò làm chủ ngữ )