30. have collected
- HTHT dấu hiệu : for 5 years
31. has seen
- HTHT dấu hiệu : second time
32. have drawn
- HTHT dấu hiệu : in 2015
33. has sold
- HTHT dấu hiệu : recently
34. has bought
- HTHT dấu hiệu : 10 years ago
35. did / go
- QKĐ dấu hiệu : last night
36. wasn't be
- QKĐ dấu hiệu : yesterday
37. has come
- HTHT dấu hiệu : once
38. have rained
- HTHT dấu hiệu : in 2015
39. have just rained
- HTHT dấu hiệu : just
* Công thức áp dụng :
- THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH : S + have/has + V-ed/C3
- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN : S + V -ed/C2
~ GOOD LUCK ~