1. a
- QKHTTD when QKĐ
2. C
- S will Vnt
3. d
- nobody là đại từ bất định, chia ngôi số ít
4. d
- thì QKHTTD: S had been Ving
5. c
- Do/Does S Vnt?
6. b
- thì HTHT: S have/has VPII for ...
7. a
- thì HTHT: S have/has VPII
8. d
- S V(s/es)
9. b
- want không chia thì tiếp diễn
10. a
- bị động HTĐ: S am/are/is VPII by O