Giúp mik tìm từ gạch chân đọc khác các từ còn lại 21. A. watches B. kisses C. plays D. buzzes 22. A. ears B. eyes C. lamps D. arms 23. A. computer B. lunch C. funny D. sun 24. A. October B. go C. potato D. come 25. A. hand B. patient C. hat D. badminton

Các câu hỏi liên quan