24. D of ( tobe fond of + N/Ving: thích )
25. B were performed ( many years ago `->` Câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
26. D are always watching ( dùng hiện tại tiếp diễn với "always" để diễn tả sự phàn nàn )
27. A rice-exporting ( xuất khẩu gạo )
28. C were sleeping ( hành động đang diễn ra trong quá khứ: quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào: quá khứ đơn )
29. B saw ( câu trần thuật nên lùi thì )
30. A worked ( câu trần thuật nên lùi thì )
31. A Plumber ( n: thợ sửa ống nước )
32. A to buy ( decide + to V: quyết định )
33. B Liberty ( tượng nữ thần tự do )
34. B was decorated ( last night `->` câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
35. B been built ( Cậu bị động hiện tại hoàn thành: S + have/has + been + Vpp )
36. B for ( + khoảng thời gian )
37. C since ( + mốc thới gian )
38. C if I had ( Câu tường thuật yes, no: S + asked + O + if + S2 + V lùi thì )
39. A Cave ( Động Phong Nha )
40. C Chicago ( là thành phố gió )