I/
1. bỏ to
2.is thành was
3.lived
4.on foot
5.smoke
6.than thành as
7.since thành for
8.much thành more.
9.being kept
10.different thành like ( mik nghĩ thế vì different đi với from nhưng đề bài chỉ kiu sửa thui)
II/
1in
2of
3for
4in
5at
6on
7off
8to
9with
10by
hì hì hơi khó đọc xíu, vì mik muốn làm lẹ tại thấy bạn đợi 10ph ròi :vv
học tốt nhe bạn ^^