1. Kind to : tử tế
2. Quick of : nhanh chóng về, mau
3. Popular with: phổ biến quen thuộc
4. Fond of : thích
5. Overcrowded with : chật nịch
6. Worried about : lo lắng về
7. to
8. Look for : tìm kiếm
9. Congratulate on : chúc mừng
10. of
11. Used to : đã từng, từng
12. Look for
13. Divided into : bị chia cắt
14. of
15. Regard for : niềm kính mến hoặc quý trọng; sự tôn kính
16. to
17. on
18. at - in
19. in - in
20. to - by
21. in
22. to
23. of
24. to