1. is
- Thì HTĐ dạng tobe : S + am/is/are + N/adj
- He,she,it + is
2. lives
- Thì HTĐ : S + Ves/s
- Thì HTĐ diễn tả một hành động lâu dài
3. travels
- Thì HTĐ : S + Ves/s
- travel all around the world : Đi khắp thế giới
4. sings
- Thì HTĐ : S + Ves/s
5. writes
- Thì HTĐ : S + Ves/s
6. makes
- Thì HTĐ : S + Ves/s
7. likes
- Likes + Ving
8. goes
- Thì HTĐ : S + Ves/s
9. reads
- Read đi với book
10. like
- I + V-bare