`20`. D would ( câu mong ước cho tương lai lùi "will" thành "would" )
`21`. D were ( if 2: If + S1 + V2/ed, S2 + would/could + Vinf )
`22`. C However ( + S + V: tuy nhiên )
Dịch: Lan rất mệt. Tuy nhiên cô ấy phải hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.
`23`. B more carefully ( so sánh hơn của trạng từ )
`24`. D Have they played - came
`->` Hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
`25`. B could ( câu mong ước lùi thì từ hiện tại về quá khứ )
`26`. A However ( + S + V: tuy nhiên )
`27`. B doing ( suggest + Ving: gợi ý )
`28`. C had just left ( quá khứ hoàn thành + when + quá khứ đơn )
`29`. D would stop ( câu mong ước cho tương lai lùi "will" thành "would" )
`30`. B education ( n: nền giáo dục )