1. Invent (điều kiện loại 1)
2. Liked (Câu gián tiếp)
3. is presented (Vì có by nên là câu bị động)
4. Poisonous (Trước danh từ chemical waste cần tính từ)
5. Natural (Trước danh từ disaster cần tính từ)
6. Most people had left before the volcano erupted (Thì QKHT diễn tả sự việc xảy ra trước sự việc khác trong quá khứ)
7. This time tomorrow i will be playing badminton with my friends. (có thời gian xác định 'this time tomorrow' nên dùng tương lai tiếp diễn)
8. He asked me if i knew the way to Le Loi sqare. (Câu gián tiếp)
Chúc bạn học tốt!