1. going/ to go ( love+ to V/Ving: yêu thích làm gì)
2. spending/ going ( Hate+ Ving: ghét làm gì, spend + Ving : dành thời gian làm gì)
3. drinking/to drink ( love+ to V/Ving: yêu thích làm gì)
4. to listen/ listening ( like + to V/Ving: thích làm gì)
5. watching ( Fancy + Ving : Muốn làm gì hoặc muốn cái gì đó)
6. making/ draw ( prefer+ Ving + to + Ving: thích thứ gì hơn thứ gì)
7. hanging out ( love+ to V/Ving: yêu thích làm gì)
8. eating ( detest + Ving: ghét cay ghét đắng làm gì)
9. turning ( Do you mind V-ing ...?: Bạn có phiền làm gì đó hay không?)
10. working ( adore + Ving : thích làm gì)
11. Chọn C vì spend + Ving
CHÚC BẠN HỌC TỐT VÀ XIN CTLHN Ạ